Thực đơn
Thể_thao_dưới_nước_tại_Đại_hội_Thể_thao_Đông_Nam_Á_2019 Bơi lộiNội dung | Vàng | Bạc | Đồng | |||
---|---|---|---|---|---|---|
50 m tự do | Jonathan Tan Singapore | 22.25 MR | Teong Tzen Wei Singapore | 22.40 | Luke Michael Gebbie Philippines | 22.62 |
100 m tự do | Darren Chua Singapore | 49.59 | Joseph Schooling Singapore | 49.64 | Hoàng Quý Phước Việt Nam | 50.08 |
200 m tự do | Darren Chua Singapore | 1:48.26 | Welson Sim Malaysia | 1:48.52 | Hoàng Quý Phước Việt Nam | 1:48.59 |
400 m tự do | Nguyễn Huy Hoàng Việt Nam | 3:49.08 MR | Welson Sim Malaysia | 3:49.55 | Aflah Fadlan Prawira Indonesia | 3:52.65 |
1500 m tự do | Nguyễn Huy Hoàng Việt Nam | 14:58.14 MR, NR | Aflah Fadlan Prawira Indonesia | 15:15.77 NR | Nguyễn Hữu Kim Sơn Việt Nam | 15:18.87 |
50 m bơi ngửa | I Gede Siman Sudartawa Indonesia | 25.12 MR | Quah Zheng Wen Singapore | 25.65 | Lê Nguyễn Paul Việt Nam | 25.73 |
100 m bơi ngửa | Quah Zheng Wen Singapore | 53.79 MR, NR | Lê Nguyễn Paul Việt Nam | 54.98 NR | I Gede Siman Sudartawa Indonesia | 55.68 |
200 m bơi ngửa | Quah Zheng Wen Singapore | 2:00.06 MR | Farrel Armando Tangkas Indonesia | 2:02.75 | Khiew Hoe Yean Malaysia | 2:03.89 |
50 m bơi ếch | Lionel Khoo Singapore | 28.15 | James Deiparine Philippines | 28.32 | Gagarin Nathaniel Indonesia | 28.52 |
100 m bơi ếch | James Deiparine Philippines | 1:01.46 MR, NR | Phạm Thanh Bảo Việt Nam | 1:01.92 | Lionel Khoo Singapore | 1:01.98 |
200 m bơi ếch | Nuttapong Ketin Thái Lan | 2:12.57 MR NR | Phạm Thanh Bảo Việt Nam | 2:12.84 NR | Maximillian Ang Wei Singapore | 2:13.96 NR |
50 m bơi bướm | Teong Tzen Wei Singapore | 23.55 | Joseph Schooling Singapore | 23.61 | Glenn Victor Sutanto Indonesia | 23.84 NR |
100 m bơi bướm | Joseph Schooling Singapore | 51.84 | Quah Zheng Wen Singapore | 51.87 | Lê Nguyễn Paul Việt Nam | 53.89 |
200 m bơi bướm | Quah Zheng Wen Singapore | 1:56.61 | Navaphat Wongcharoen Thái Lan | 2:00.31 | Ong Jung Yi Singapore | 2:00.53 |
200 m hỗn hợp cá nhân | Trần Hưng Nguyên Việt Nam | 2:02.56 NR | Darren Chua Singapore | 2:02.73 | Triady Fauzi Sidiq Indonesia | 2:02.81 |
400 m hỗn hợp cá nhân | Trần Hưng Nguyên Việt Nam | 4:20.65 MR NR | Aflah Fadlan Prawira Indonesia | 4:21.30 NR | Nguyễn Hữu Kim Sơn Việt Nam | 4:26.45 |
4×100 m tự do tiếp sức | Singapore (SGP) Darren Chua (50.05) Jonathan Tan (49.10) Quah Zheng Wen (48.40) Joseph Schooling (49.27) | 3:16.82 MR | Philippines (PHI) Luke Miguel Gebbie Maurice Sacho Ilustre Jean Pierre Sameh Khouzam Jarod Jason Hatch | 3:22.32 NR | Việt Nam (VIE) Hoàng Quý Phước Lê Nguyễn Paul Ngô Đình Chuyền Trần Hưng Nguyên | 3:22.45 NR |
4×200 m tự do tiếp sức | Singapore (SGP) Quah Zheng Wen (1:48.50) Joseph Schooling (1:49.91) Jonathan Tan (1:51.15) Darren Chua (1:48.32) | 7:17.88 MR | Việt Nam (VIE) Hoàng Quý Phước (1:49.61) Nguyễn Hữu Kim Sơn (1:50.68) Ngô Đình Chuyền (1:50.77) Nguyễn Huy Hoàng (1:50.45) | 7:21.51 NR | Malaysia (MAS) Khiew Hoe Yean (1:52.34) Welson Sim (1:48.93) Arvin Singh Chahal (1:51.46) Keith Lim (1:54.82) | 7:27.55 |
4×100 m hỗn hợp tiếp sức | Singapore (SGP) Quah Zheng Wen Lionel Khoo Joseph Schooling Darren Chua | 3:38.63 | Indonesia (INA) I Gede Siman Sudartawa Triady Fauzi Sidiq Gagarin Nathaniel Glenn Victor Sutanto | 3:43.27 | Việt Nam (VIE) Ngô Đình Chuyền Hoàng Quý Phước Phạm Thanh Bảo Trần Hưng Nguyên | 3:44.36 |
Nội dung | Vàng | Bạc | Đồng | |||
---|---|---|---|---|---|---|
50 m tự do | Amanda Lim Singapore | 25.06 MR | Jenjira Srisa-Ard Thái Lan | 25.32 NR | Jasmine Alkhaldi Philippines | 25.48 NR |
100 m tự do | Quah Ting Wen Singapore | 54.74 MR | Cherlyn Yeoh Singapore | 55.55 | Jasmine Alkhaldi Philippines | 55.76 NR |
200 m tự do | Nguyễn Thị Ánh Viên Việt Nam | 2:00.75 | Natthanan Junkrajang Thái Lan | 2:00.93 | Remedy Rule Philippines | 2:01.64 |
400 m tự do | Nguyễn Thị Ánh Viên Việt Nam | 4:13.20 | Gan Ching Hwee Singapore | 4:14.56 | Natthanan Junkrajang Thái Lan | 4:17.59 |
800 m tự do | Gan Ching Hwee Singapore | 8:41.48 | Nguyễn Thị Ánh Viên Việt Nam | 8:48.65 | Kamonchanok Kwanmuang Thái Lan | 8:50.23 |
50 m bơi ngửa | Elena Lee Singapore | 29.40 | Nguyễn Thị Ánh Viên Việt Nam | 29.64 | Anak Agung Istri Kania Ratih Indonesia | 29.77 |
100 m bơi ngửa | Nguyễn Thị Ánh Viên Việt Nam | 1:02.97 | Chloe Isleta Philippines | 1:03.87 | Jasmine Alkhaldi Philippines | 1:04.08 |
200 m bơi ngửa | Nguyễn Thị Ánh Viên Việt Nam | 2:15.32 | Nurul Fajar Fitriyati Indonesia | 2:17.84 | Chloe Isleta Philippines | 2:18.48 |
50 m bơi ếch | Phee Jinq En Malaysia | 31.40 NR | Jenjira Srisa-Ard Thái Lan | 31.41 NR | Christie Chue Singapore | 31.43 |
100 m bơi ếch | Phee Jinq En Malaysia | 1:08.50 MR NR | Christie Chue Singapore | 1:09.06 NR | Nisha Kukanakorn Thái Lan | 1:10.70 |
200 m bơi ếch | Christie Chue Singapore | 2:28.71 MR NR | Phiangkhwan Pawapotako Thái Lan | 2:31.47 | Phee Jinq En Malaysia | 2:32.38 |
50 m bơi bướm | Quah Ting Wen Singapore | 26.50 | Jenjira Srisa-Ard Thái Lan | 26.64 NR | Jasmine Alkhaldi Philippines | 27.09 NR |
100 m bơi bướm | Quah Ting Wen Singapore | 59.62 | Quah Jing Wen Singapore | 59.73 | Jasmine Alkhaldi Philippines | 1:00.39 NR |
200 m bơi bướm | Quah Jing Wen Singapore | 2:10.97 MR | Remedy Rule Philippines | 2:10.99 NR | Lê Thị Mỹ Thảo Việt Nam | 2:12.70 |
200 m hỗn hợp cá nhân | Nguyễn Thị Ánh Viên Việt Nam | 2:15.51 | Azzahra Permatahani Indonesia | 2:16.84 | Jinjutha Pholjamjumrus Thái Lan | 2:18.01 |
400 m hỗn hợp cá nhân | Nguyễn Thị Ánh Viên Việt Nam | 4:47.85 | Jinjutha Pholjamjumrus Thái Lan | 4:48.43 | Azzahra Permatahani Indonesia | 4:49.55 |
4×100 m tự do tiếp sức | Singapore (SGP) Quah Ting Wen (54.80) Quah Jing Wen (56.01) Cherlyn Yeoh (54.96) Amanda Lim (55.15) | 3:40.92 MR NR | Philippines (PHI) Remedy Rule (56.39) Nicole Justine Oliva (57.10) Xiandi Chua (57.84) Jasmine Alkhaldi (55.72) | 3:47.05 NR | Thái Lan (THA) Kornkarnjana Sapianchai Manita Sathianchokwisan Jenjira Srisa-Ard Natthanan Junkrajang | 3:48.30 |
4×200 m tự do tiếp sức | Singapore (SGP) Gan Ching Hwee (2:02.30) Quah Ting Wen (2:00.69) Quah Jing Wen (2:02.15) Christie Chue (2:01.86) | 8:07.00 MR NR | Thái Lan (THA) Kornkarnjana Sapianchai (2:03.30) Kamonchanok Kwanmuang (2:05.18) Fonpray Yamsuan (2:03.90) Natthanan Junkrajang (1:59.50) | 8:11.88 NR | Philippines (PHI) Nicole Justine Marie Oliva (2:03.44) Jasmine Alkhaldi (2:04.28) Xiandi Chua (2:04.74) Remedy Rule (2:03.00) | 8:15.46 NR |
4×100 m hỗn hợp tiếp sức | Singapore (SGP) Elena Lee (1:04.69) Christie Chue (1:08.05) Quah Jing Wen (59.35) Quah Ting Wen (54.96) | 4:07.05 MR NR | Philippines (PHI) Chloe Isleta (1:03.37) Desirae Mangaoang (1:10.77) Remedy Rule (1:00.75) Jasmine Alkhaldi (56.21) | 4:11.10 NR | Thái Lan (THA) Saovanee Boonamphai Nisha Kijkanakorn Supasuta Sounthornchote Kornkarnjana Sapianchai | 4:14.35 |
Thực đơn
Thể_thao_dưới_nước_tại_Đại_hội_Thể_thao_Đông_Nam_Á_2019 Bơi lộiLiên quan
Thể thao Thể thao định hướng Thể thao điện tử Thể thao dưới mặt nước Thể thao điện tử tại Đại hội Thể thao châu Á 2022 – PUBG Mobile Thể thao điện tử tại Đại hội Thể thao châu Á 2022 - Liên Minh Huyền Thoại Thể tích Thể thao điện tử tại Đại hội Thể thao châu Á 2022 – Liên Quân Mobile Thể thao điện tử tại Đại hội Thể thao châu Á 2022 Thể thao đồng độiTài liệu tham khảo
WikiPedia: Thể_thao_dưới_nước_tại_Đại_hội_Thể_thao_Đông_Nam_Á_2019 https://2019seagames.com https://2019seagames.com/schedule/2019-SEAG-Compet... https://web.archive.org/web/20191123171536/https:/...